tiếng Việt | vie-000 |
cho dù |
bokmål | nob-000 | om |
bokmål | nob-000 | selv |
bokmål | nob-000 | sjøl |
bokmål | nob-000 | skjønt |
tiếng Việt | vie-000 | dù |
tiếng Việt | vie-000 | dù rằng |
tiếng Việt | vie-000 | dầu |
tiếng Việt | vie-000 | mặc dù |
tiếng Việt | vie-000 | mặc dầu |
tiếng Việt | vie-000 | ngay cả |