PanLinx
English
eng-000
carpogonium
普通话
cmn-000
果孢
普通话
cmn-000
果胞
國語
cmn-001
果胞
русский
rus-000
карпогоний
tiếng Việt
vie-000
số nhiều carpogonia
tiếng Việt
vie-000
túi giao tử cái
tiếng Việt
vie-000
túi tạo quả
PanLex