English | eng-000 |
ceremonialist |
普通话 | cmn-000 | 拘泥 |
普通话 | cmn-000 | 礼法家 |
國語 | cmn-001 | 禮法家 |
한국어 | kor-000 | 의식 존중주의자 |
한국어 | kor-000 | 형식 존중주의자 |
tiếng Việt | vie-000 | người chuộng nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | người chuộng nghi thức |
tiếng Việt | vie-000 | tính chuộng nghi lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tính chuộng nghi thức |