PanLinx
English
eng-000
cinqfoil
普通话
cmn-000
五叶形饰
普通话
cmn-000
洋莓属的一种
English
eng-000
cincfoil
English
eng-000
cinquefoil
tiếng Việt
vie-000
cây ỷ lăng
tiếng Việt
vie-000
kiểu trang trí ỷ lăng
PanLex