PanLinx
English
eng-000
cokernut
普通话
cmn-000
椰子
國語
cmn-001
椰子
Interlingue
ile-000
coco
tiếng Việt
vie-000
cái sọ
tiếng Việt
vie-000
cái đầu người
tiếng Việt
vie-000
quả dừa
PanLex