PanLinx
English
eng-000
crissum
普通话
cmn-000
围肛羽
普通话
cmn-000
肛周
國語
cmn-001
肛周
français
fra-000
crissum
Duhlian ṭawng
lus-000
dawp
русский
rus-000
околоклоачная область
tiếng Việt
vie-000
vùng quanh huyệt
tiếng Việt
vie-000
vùng ổ nhớp
PanLex