| English | eng-000 |
| crop-eared | |
| 普通话 | cmn-000 | 耳朵剪有记 |
| yn Ghaelg | glv-000 | lhome-vaarit |
| yn Ghaelg | glv-000 | meayll |
| فارسی | pes-000 | گوش بریده |
| русский | rus-000 | корноухий |
| русский | rus-000 | коротко подстриженный |
| русский | rus-000 | с обрезанными ушами |
| tiếng Việt | vie-000 | bị cắt tai |
| tiếng Việt | vie-000 | bị xẻo tai |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt tóc ngắn |
| tiếng Việt | vie-000 | cụt tai |
| tiếng Việt | vie-000 | húi tóc cao |
