| English | eng-000 |
| cystoid | |
| 普通话 | cmn-000 | 似膀胱的 |
| 普通话 | cmn-000 | 囊样的 |
| 普通话 | cmn-000 | 类囊肿 |
| 國語 | cmn-001 | 似膀胱的 |
| 國語 | cmn-001 | 囊樣的 |
| English | eng-000 | cystiform |
| فارسی | pes-000 | شبه مثانه |
| русский | rus-000 | напоминающий кисту |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc dạng kén |
| tiếng Việt | vie-000 | cấu trúc dạng túi |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng bọng |
| tiếng Việt | vie-000 | dạng kén |
| tiếng Việt | vie-000 | giống như túi |
