PanLinx

Englisheng-000
bobbery
普通话cmn-000吵闹的
普通话cmn-000大骚乱
普通话cmn-000骚乱
普通话cmn-000骚动
普通话cmn-000麻烦的
國語cmn-001大騷亂
ελληνικάell-000φασαρία
Englisheng-000noise
Englisheng-000sound
कोंकणीgom-000गलाटो
GSB Mangaloregom-001galaaTo
हिन्दीhin-000शोरगुल
монголkhk-000чимээ шуугиан
한국어kor-000그러모은 사냥개
Nederlandsnld-000lawaai
русскийrus-000гам
русскийrus-000скандал
русскийrus-000шум
ภาษาไทยtha-000ความวุ่นวาย
ภาษาไทยtha-000ความโกลาหล,
Türkçetur-000gürültü
Türkçetur-000huzursuzluk
Türkçetur-000kavga
tiếng Việtvie-000huyên náo
tiếng Việtvie-000om sòm
tiếng Việtvie-000sự huyên náo
tiếng Việtvie-000tiếng om sòm
tiếng Việtvie-000tiếng ồn ào
tiếng Việtvie-000ồn ào


PanLex

PanLex-PanLinx