English | eng-000 |
denigrator |
普通话 | cmn-000 | 诽谤者 |
English | eng-000 | critic |
yn Ghaelg | glv-000 | caartreyder |
ગુજરાતી | guj-000 | નિંદક |
ગુજરાતી | guj-000 | બદનામ કરનાર |
олык марий | mhr-000 | вурсышо |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bôi nhọ |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bôi xấu |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ chê bai |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ gièm pha |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ phỉ báng |
èdè Yorùbá | yor-000 | akẹ́gàn |
èdè Yorùbá | yor-000 | apẹ̀gàn |
èdè Yorùbá | yor-000 | aṣèbàjẹ́ |
èdè Yorùbá | yor-000 | pẹ̀gàn-pẹ̀gàn |