| English | eng-000 |
| diademed | |
| বাংলা | ben-000 | ̃ধারী |
| বাংলা | ben-000 | মুকুট-পরা |
| 普通话 | cmn-000 | 戴王冠的 |
| English | eng-000 | coroneted |
| tiếng Việt | vie-000 | có quyền vua |
| tiếng Việt | vie-000 | đội mũ miện |
| tiếng Việt | vie-000 | đội vòng hoa |
| tiếng Việt | vie-000 | đội vòng lá |
| tiếng Việt | vie-000 | đội vòng nguyệt quế |
| tiếng Việt | vie-000 | đội vương miện |
