English | eng-000 |
dimmish |
普通话 | cmn-000 | 暗淡 |
普通话 | cmn-000 | 暗淡的 |
普通话 | cmn-000 | 朦胧的 |
English | eng-000 | dimness |
한국어 | kor-000 | 어스레한 |
Nederlands | nld-000 | mat |
русский | rus-000 | неясный |
русский | rus-000 | тускловатый |
tiếng Việt | vie-000 | không rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | lù mù |
tiếng Việt | vie-000 | mờ mờ |