PanLinx
English
eng-000
diplomatize
普通话
cmn-000
使用外交手腕
普通话
cmn-000
运用外交手腕
한국어
kor-000
외교술을 쓰다
русский
rus-000
действовать дипломатично
tiếng Việt
vie-000
dùng tài ngoại giao
tiếng Việt
vie-000
làm nghề ngoại giao
tiếng Việt
vie-000
làm ngoại giao
PanLex