English | eng-000 |
dishouse |
普通话 | cmn-000 | 抢夺住宅 |
普通话 | cmn-000 | 自家里赶出 |
國語 | cmn-001 | 搶奪住宅 |
國語 | cmn-001 | 自家裡趕出 |
արևելահայերեն | hye-000 | անապաստան թողնել |
монгол | khk-000 | орох оронгүй болгох |
tiếng Việt | vie-000 | dỡ hết nhà |
tiếng Việt | vie-000 | tước mất nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ra khỏi nhà |
tiếng Việt | vie-000 | đuổi ra đường |