English | eng-000 |
divi |
普通话 | cmn-000 | 分摊 |
普通话 | cmn-000 | 分配 |
普通话 | cmn-000 | 部分 |
tiếng Việt | vie-000 | bị chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | bị phân ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia |
tiếng Việt | vie-000 | chia cắt |
tiếng Việt | vie-000 | chia hết |
tiếng Việt | vie-000 | chia hết cho |
tiếng Việt | vie-000 | chia ra |
tiếng Việt | vie-000 | chia rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ly gián |
tiếng Việt | vie-000 | phân ra |