| English | eng-000 |
| dogmatise | |
| 普通话 | cmn-000 | 独断 |
| 普通话 | cmn-000 | 独断地主张 |
| ελληνικά | ell-000 | δογματίζω |
| English | eng-000 | dogmatize |
| suomi | fin-000 | esittää opinkappaleena |
| suomi | fin-000 | vedota opinkappaleisiin |
| 한국어 | kor-000 | 교리로 나타내다 |
| 한국어 | kor-000 | 독단적인 주장을 하다 |
| ภาษาไทย | tha-000 | พูดหรือเขียนเป็นหลักเกณฑ์ |
| tiếng Việt | vie-000 | biến thành giáo điều |
| tiếng Việt | vie-000 | làm thành giáo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | nói giáo điều |
| tiếng Việt | vie-000 | nói võ đoán |
