PanLinx
English
eng-000
dogskin
普通话
cmn-000
狗皮
國語
cmn-001
狗皮
한국어
kor-000
개가죽
Nederlands
nld-000
zeemleer
русский
rus-000
лайка
tiếng Việt
vie-000
da chó
tiếng Việt
vie-000
da giả da chó
PanLex