PanLinx

Englisheng-000
duodenary
普通话cmn-000十二倍的
普通话cmn-000十二的
普通话cmn-000十二进位的
國語cmn-001十二倍的
國語cmn-001十二的
國語cmn-001十二進位的
françaisfra-000duodénaire
한국어kor-000열두의
русскийrus-000двенадцатиричный
tiếng Việtvie-000từng bộ mười hai
tiếng Việtvie-000đếm theo mười hai


PanLex

PanLex-PanLinx