PanLinx
English
eng-000
eboulement
普通话
cmn-000
岩石崩塌
普通话
cmn-000
崩坍
普通话
cmn-000
崩塌
普通话
cmn-000
崩塌酌
English
eng-000
avalanche
English
eng-000
devolution
English
eng-000
landslide
English
eng-000
slacktip
tiếng Việt
vie-000
sự sụt lở
tiếng Việt
vie-000
đất sụt
PanLex