English | eng-000 |
effervescency |
普通话 | cmn-000 | 冒泡 |
普通话 | cmn-000 | 愉快 |
普通话 | cmn-000 | 沸腾 |
國語 | cmn-001 | 冒泡 |
Nederlands | nld-000 | opbruisen |
español | spa-000 | efervescencia |
tiếng Việt | vie-000 | sự sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sục sôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sủi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sủi bong bóng |