English | eng-000 |
elucidator |
普通话 | cmn-000 | 说明者 |
普通话 | cmn-000 | 阐释者 |
國語 | cmn-001 | 說明者 |
國語 | cmn-001 | 闡釋者 |
yn Ghaelg | glv-000 | soilsheyder magh |
ગુજરાતી | guj-000 | સમજાવનાર |
ગુજરાતી | guj-000 | –ની ઉપર પ્રકાશ પાડનાર |
tiếng Việt | vie-000 | người giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | người làm sáng tỏ |