PanLinx
English
eng-000
encrustment
普通话
cmn-000
皮层
普通话
cmn-000
结垢
普通话
cmn-000
结壳作用
English
eng-000
deposition
English
eng-000
scaling
tiếng Việt
vie-000
lớp cặn vôi
tiếng Việt
vie-000
lớp phủ
PanLex