PanLinx
English
eng-000
entrammel
普通话
cmn-000
使纠缠
普通话
cmn-000
使缠上
普通话
cmn-000
束缚
한국어
kor-000
그물로 잡다
tiếng Việt
vie-000
làm mắc míu
tiếng Việt
vie-000
làm vướng víu
PanLex