| English | eng-000 |
| experimentalize | |
| 普通话 | cmn-000 | 做实验 |
| 普通话 | cmn-000 | 实验 |
| 國語 | cmn-001 | 做實驗 |
| English | eng-000 | experiment |
| արևելահայերեն | hye-000 | փորձարկել |
| արևելահայերեն | hye-000 | փորձի ենթարկել |
| монгол | khk-000 | сорих |
| монгол | khk-000 | турших |
| 한국어 | kor-000 | 실험을 하다 |
| tiếng Việt | vie-000 | cuộc thí nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thí nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thử |
| tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | thử |
