English | eng-000 |
far-gone |
普通话 | cmn-000 | 烂醉的 |
普通话 | cmn-000 | 病笃的 |
普通话 | cmn-000 | 程度已深的 |
普通话 | cmn-000 | 程度深的 |
國語 | cmn-001 | 爛醉的 |
國語 | cmn-001 | 病篤的 |
國語 | cmn-001 | 程度已深的 |
ગુજરાતી | guj-000 | દેવા ઇ. માં ડૂબેલું |
ગુજરાતી | guj-000 | બહુ માંદું અથવા પીધેલ |
tiếng Việt | vie-000 | ngập đầu |
tiếng Việt | vie-000 | quá mức |
tiếng Việt | vie-000 | quá si mê |
tiếng Việt | vie-000 | quá thể |
tiếng Việt | vie-000 | quá xá |
tiếng Việt | vie-000 | rất nặng |
tiếng Việt | vie-000 | say luý tuý |
tiếng Việt | vie-000 | say mèm |
tiếng Việt | vie-000 | trầm trọng |
tiếng Việt | vie-000 | đìa ra |