PanLinx
English
eng-000
felty
普通话
cmn-000
毡状
普通话
cmn-000
毡状的
普通话
cmn-000
针状的
國語
cmn-001
氈狀的
tiếng Việt
vie-000
như dạ
tiếng Việt
vie-000
như nỉ
tiếng Việt
vie-000
như phớt
PanLex