English | eng-000 |
fine-draw |
普通话 | cmn-000 | 拉细 |
普通话 | cmn-000 | 精巧地缝合 |
普通话 | cmn-000 | 细致推理 |
普通话 | cmn-000 | 细致缝合 |
國語 | cmn-001 | 拉細 |
國語 | cmn-001 | 細緻推理 |
русский | rus-000 | аккуратно штопать |
русский | rus-000 | вытягивать |
русский | rus-000 | сшивать незаметным швом |
tiếng Việt | vie-000 | khâu lằn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | lằn mũi |
tiếng Việt | vie-000 | rất mảnh |
tiếng Việt | vie-000 | rất nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rất tinh tế |
tiếng Việt | vie-000 | rất tinh vi |