PanLinx

Englisheng-000
flamboyancy
普通话cmn-000华丽
普通话cmn-000火焰状
國語cmn-001火焰狀
한국어kor-000야함
한국어kor-000현란함
한국어kor-000화려함
Nederlandsnld-000luxe
Nederlandsnld-000pronk
Nederlandsnld-000schelheid
tiếng Việtvie-000tính chất chói lọi
tiếng Việtvie-000tính chất loè loẹt
tiếng Việtvie-000tính chất rực rỡ
tiếng Việtvie-000tính chất sặc sỡ


PanLex

PanLex-PanLinx