English | eng-000 |
flexility |
普通话 | cmn-000 | 柔度 |
普通话 | cmn-000 | 柔韧性 |
國語 | cmn-001 | 柔韌性 |
English | eng-000 | flexibility |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất mền dẻo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sai khiến |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ uốn nắn |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh động |
tiếng Việt | vie-000 | tính đễ thuyết phục |