English | eng-000 |
fricandeau |
català | cat-000 | fricandó |
普通话 | cmn-000 | 火鸡肉烧的一种菜 |
普通话 | cmn-000 | 炖小牛肉 |
普通话 | cmn-000 | 用小牛肉 |
國語 | cmn-001 | 燉小牛肉 |
English | eng-000 | fricassee |
suomi | fin-000 | viillokki |
bahasa Indonesia | ind-000 | perkedel |
日本語 | jpn-000 | フリカンドー |
Nederlands | nld-000 | fricandeau |
ภาษาไทย | tha-000 | ฟริแคนโด |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt bê hầm |
tiếng Việt | vie-000 | miếng thịt bê rán |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê hầm |
tiếng Việt | vie-000 | thịt bê rán |