English | eng-000 |
brassie |
čeština | ces-000 | golfová hůl 2 |
普通话 | cmn-000 | 木制高尔夫球杆之一种 |
普通话 | cmn-000 | 高尔夫球杆 |
Deutsch | deu-000 | Brassie |
eesti | ekk-000 | golfikepp |
English | eng-000 | golf club |
suomi | fin-000 | brassie |
yn Ghaelg | glv-000 | prasheen |
日本語 | jpn-000 | ブラッシー |
tiếng Việt | vie-000 | giống đồng thau |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn xược |
tiếng Việt | vie-000 | lanh lảnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm bằng đồng thau |
tiếng Việt | vie-000 | trơ tráo |
tiếng Việt | vie-000 | vô liêm sỉ |