English | eng-000 |
herpetic |
普通话 | cmn-000 | 疱疹性的 |
普通话 | cmn-000 | 疱疹的 |
English | eng-000 | dartrous |
русский | rus-000 | герпетический |
русский | rus-000 | лишайный |
संस्कृतम् | san-000 | दद्रु ण |
संस्कृतम् | san-000 | दर्द्रु ण |
tiếng Việt | vie-000 | bệnh mụn giộp |
tiếng Việt | vie-000 | mắc bệnh ecpet |
tiếng Việt | vie-000 | mắc bệnh mụn giộp |
tiếng Việt | vie-000 | như bệnh ecpet |
tiếng Việt | vie-000 | như bệnh mụn giộp |