English | eng-000 |
humoursome |
普通话 | cmn-000 | 古怪的 |
普通话 | cmn-000 | 幽默滑稽的 |
普通话 | cmn-000 | 情绪不定的 |
普通话 | cmn-000 | 想入非非的 |
國語 | cmn-001 | 情緒不定的 |
國語 | cmn-001 | 想入非非的 |
yn Ghaelg | glv-000 | teaymagh |
hrvatski | hrv-000 | dobre volje |
монгол | khk-000 | дур зоргоороо |
монгол | khk-000 | хэдэр ярдаг |
монгол | khk-000 | эрх дураараа |
tiếng Việt | vie-000 | hay giận dỗi |
tiếng Việt | vie-000 | hay gắt gỏng |
tiếng Việt | vie-000 | hay thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | khó chiều |