English | eng-000 |
idiocrasy |
普通话 | cmn-000 | 特异体质 |
普通话 | cmn-000 | 特异反应性 |
普通话 | cmn-000 | 特性 |
English | eng-000 | atopy |
English | eng-000 | idiosyncrasy |
tiếng Việt | vie-000 | cách biểu hiện riêng |
tiếng Việt | vie-000 | cách diễn đạt riêng |
tiếng Việt | vie-000 | khí chất |
tiếng Việt | vie-000 | phong cách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc ứng |