English | eng-000 |
idioglossia |
普通话 | cmn-000 | 新语病 |
普通话 | cmn-000 | 自我语法 |
普通话 | cmn-000 | 自解语症 |
普通话 | cmn-000 | 自语 |
普通话 | cmn-000 | 自语症 |
國語 | cmn-001 | 自我語法 |
ગુજરાતી | guj-000 | વર્ણચ્યુત ભાષણ |
русский | rus-000 | непонятная речь вследствие дефектов произношения |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng nói riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tật nói ngọng |