English | eng-000 |
idiograph |
普通话 | cmn-000 | 个人签名 |
普通话 | cmn-000 | 商标 |
普通话 | cmn-000 | 签名 |
國語 | cmn-001 | 商標 |
國語 | cmn-001 | 簽名 |
ગુજરાતી | guj-000 | અંગત–વયક્તિક ચિહ્ન–સંકેત |
ગુજરાતી | guj-000 | ટ્રેડમાર્ક |
ગુજરાતી | guj-000 | વિશિષ્ટ પેદાશદર્શક ચિહ્ન |
tiếng Việt | vie-000 | chữ ký |
tiếng Việt | vie-000 | dấu đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn hiệu |