English | eng-000 |
impersonative |
普通话 | cmn-000 | 扮演的 |
普通话 | cmn-000 | 模仿的 |
普通话 | cmn-000 | 装扮的 |
國語 | cmn-001 | 扮演的 |
國語 | cmn-001 | 模仿的 |
國語 | cmn-001 | 裝扮的 |
tiếng Việt | vie-000 | để hiện thân |
tiếng Việt | vie-000 | để nhân cách hoá |
tiếng Việt | vie-000 | để nhại làm trò |
tiếng Việt | vie-000 | để thủ vai |
tiếng Việt | vie-000 | để đóng vai |