English | eng-000 |
impertinency |
普通话 | cmn-000 | 不合理 |
普通话 | cmn-000 | 不宜 |
普通话 | cmn-000 | 无礼 |
普通话 | cmn-000 | 鲁莽 |
國語 | cmn-001 | 不合理 |
English | eng-000 | impertinence |
ภาษาไทย | tha-000 | การประพฤติตัวไม่เหมาะสม |
ภาษาไทย | tha-000 | ความหยาบคาย |
ภาษาไทย | tha-000 | ความโอหัง |
tiếng Việt | vie-000 | câu nói xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | hành động xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | người xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | sự chõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự dính vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thích hợp |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thích đáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng chỗ |
tiếng Việt | vie-000 | sự không đúng lúc |
tiếng Việt | vie-000 | sự láo xược |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạc lõng |
tiếng Việt | vie-000 | sự lạc đề |
tiếng Việt | vie-000 | sự phi lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự vô lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự xen vào |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấc láo |
tiếng Việt | vie-000 | sự xấc xược |