English | eng-000 |
inaugurator |
বাংলা | ben-000 | প্রবর্তক |
普通话 | cmn-000 | 主持开幕仪式者 |
普通话 | cmn-000 | 举行就职典礼者 |
普通话 | cmn-000 | 创始人 |
普通话 | cmn-000 | 就职典礼 |
普通话 | cmn-000 | 开创者 |
國語 | cmn-001 | 舉行就職典禮者 |
國語 | cmn-001 | 開創者 |
tiếng Việt | vie-000 | người khai mạc |
tiếng Việt | vie-000 | người khánh thành |
tiếng Việt | vie-000 | người mở đầu |