English | eng-000 |
inconsecutive |
普通话 | cmn-000 | 不连续的 |
普通话 | cmn-000 | 前后不连贯的 |
國語 | cmn-001 | 不連續的 |
國語 | cmn-001 | 前後不連貫的 |
English | eng-000 | inconsequent |
English | eng-000 | inconsistent |
արևելահայերեն | hye-000 | անհետեվողական |
монгол | khk-000 | авцалдаагүй |
монгол | khk-000 | дэс дараагүй |
монгол | khk-000 | зарчимгүй |
한국어 | kor-000 | 연속하지 않는 |
Nederlands | nld-000 | ongepast |
русский | rus-000 | алогичный |
русский | rus-000 | нелогичный |
русский | rus-000 | непоследовательный |
tiếng Việt | vie-000 | không liên hợp |
tiếng Việt | vie-000 | không liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | không tiếp liền nhau |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt quãng |