| English | eng-000 |
| incumber | |
| 普通话 | cmn-000 | 使负债 |
| 普通话 | cmn-000 | 妨害 |
| 普通话 | cmn-000 | 妨碍 |
| 普通话 | cmn-000 | 阻塞 |
| 普通话 | cmn-000 | 阻碍 |
| English | eng-000 | encumber |
| русский | rus-000 | обременять |
| tiếng Việt | vie-000 | làm bừa bộn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm lúng túng |
| tiếng Việt | vie-000 | làm ngổn ngang |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nặng trĩu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vướng víu |
| tiếng Việt | vie-000 | đè nặng lên |
