English | eng-000 |
incuriosity |
普通话 | cmn-000 | 无关心 |
普通话 | cmn-000 | 无好奇心 |
國語 | cmn-001 | 無好奇心 |
國語 | cmn-001 | 無關心 |
ελληνικά | ell-000 | έλλειψη περιέργιας |
ગુજરાતી | guj-000 | જિજ્ઞાસા વિનાનું વલણ |
ગુજરાતી | guj-000 | બેદરકારી |
արևելահայերեն | hye-000 | անհետաքրքրասիրություն |
монгол | khk-000 | сониуч зангүй |
한국어 | kor-000 | 호기심이 없음 |
русский | rus-000 | отсутствие любопытства |
tiếng Việt | vie-000 | tình thờ ơ |
tiếng Việt | vie-000 | tính không tò mò |
tiếng Việt | vie-000 | tính không để ý |