PanLinx

Englisheng-000
incuse
普通话cmn-000铸印有花纹的
普通话cmn-000铸印模样
普通话cmn-000铸印的
普通话cmn-000铸印花纹于
國語cmn-001鑄印有花紋的
國語cmn-001鑄印模樣
國語cmn-001鑄印花紋于
Englisheng-000chase
Englisheng-000coin
Englisheng-000emboss
Englisheng-000engrave
Englisheng-000mint
Englisheng-000stamp
한국어kor-000각인을 찍은
한국어kor-000찍어 낸 무늬
русскийrus-000выбивать
русскийrus-000выбитый
русскийrus-000вычеканенное изображение
русскийrus-000вычеканенный
русскийrus-000чеканить
اردوurd-000نقش کرنا
اردوurd-000ٹھپا لگانا
tiếng Việtvie-000bị khắc vào
tiếng Việtvie-000bị rập vào
tiếng Việtvie-000dấu khắc vào
tiếng Việtvie-000dấu rập vào
tiếng Việtvie-000rập
tiếng Việtvie-000rập dấu vào


PanLex

PanLex-PanLinx