English | eng-000 |
indorsation |
普通话 | cmn-000 | 保证 |
普通话 | cmn-000 | 承认 |
普通话 | cmn-000 | 背书 |
English | eng-000 | endorsement |
français | fra-000 | approbation |
français | fra-000 | endossement |
Nederlands | nld-000 | endossement |
Nederlands | nld-000 | giro |
русский | rus-000 | одобрение |
русский | rus-000 | подтверждение |
español | spa-000 | aprobación |
español | spa-000 | endoso |
español | spa-000 | ratificación |
tiếng Việt | vie-000 | lời ghi đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | lời viết đằng sau |
tiếng Việt | vie-000 | sự tán thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự xác nhận |