| English | eng-000 |
| innocency | |
| 普通话 | cmn-000 | 无罪 |
| 普通话 | cmn-000 | 无邪 |
| 普通话 | cmn-000 | 清白 |
| 普通话 | cmn-000 | 纯洁 |
| 國語 | cmn-001 | 無罪 |
| English | eng-000 | blamelessness |
| English | eng-000 | guiltlessness |
| English | eng-000 | inculpability |
| English | eng-000 | inculpableness |
| English | eng-000 | innocence |
| English | eng-000 | unselfconsciousness |
| suomi | fin-000 | viattomuus |
| português | por-000 | inocência |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความใสซื่อ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความใสซื่อบริสุทธิ์ |
| ภาษาไทย | tha-000 | ความไร้เดียงสา |
| tiếng Việt | vie-000 | người ngây thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | người vô tội |
| tiếng Việt | vie-000 | sự còn trinh |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không có hại |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không có tội |
| tiếng Việt | vie-000 | tính không hại |
| tiếng Việt | vie-000 | tính ngây thơ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính trong trắng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính vô tội |
