English | eng-000 |
innocuity |
普通话 | cmn-000 | 无害 |
普通话 | cmn-000 | 无毒 |
國語 | cmn-001 | 無害 |
國語 | cmn-001 | 無毒 |
yn Ghaelg | glv-000 | onid |
íslenska | isl-000 | skaðleysi |
ภาษาไทย | tha-000 | ความไม่มีรสชาติ |
ภาษาไทย | tha-000 | ความไม่เป็นภัย |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất không độc |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất tẻ nhạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất vô thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | vô phạt |