PanLinx
English
eng-000
inorganization
普通话
cmn-000
无组织
普通话
cmn-000
缺乏组织
國語
cmn-001
無組織
國語
cmn-001
缺乏組織
tiếng Việt
vie-000
sự thiếu tổ chức
tiếng Việt
vie-000
sự vô tổ chức
PanLex