English | eng-000 |
inscribable |
普通话 | cmn-000 | 铭记 |
ελληνικά | ell-000 | χαρακτός |
English | eng-000 | engraved |
français | fra-000 | inscriptible |
русский | rus-000 | могущий быть вписанным |
tiếng Việt | vie-000 | có thể ghi được |
tiếng Việt | vie-000 | có thể khắc |
tiếng Việt | vie-000 | có thể viết |
tiếng Việt | vie-000 | có thể đề tặng |