English | eng-000 |
inurbanity |
普通话 | cmn-000 | 无礼 |
普通话 | cmn-000 | 粗鄙 |
普通话 | cmn-000 | 粗野 |
國語 | cmn-001 | 無禮 |
國語 | cmn-001 | 粗鄙 |
國語 | cmn-001 | 粗野 |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiếm nhã |
tiếng Việt | vie-000 | sự không lịch sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự không nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | sự không tao nhã |