PanLinx
English
eng-000
kerne
普通话
cmn-000
农夫
普通话
cmn-000
轻装步兵
國語
cmn-001
輕裝步兵
tiếng Việt
vie-000
lính bộ Ai-len
tiếng Việt
vie-000
người nông dân
tiếng Việt
vie-000
người quê mùa
PanLex